Từ điển Thiều Chửu
均 - quân/vận
① Ðều, không ai hơn kém gọi là quân. ||② Cùng, như lợi ích quân chiêm 利益均霑 ích lợi cùng hưởng. ||③ Khuôn đóng gạch ngói. ||④ Một đồ đong ngày xưa, 2500 thạch là một quân. ||⑤ Một đồ âm nhạc ngày xưa. ||⑥ Một âm là vận. Cũng như chữ vận 韻.

Từ điển Trần Văn Chánh
均 - quân
① Đều: 服前搖均勻 Lắc đều trước khi uống (thuốc); ② Chia đều: 有多有少,不如均一均吧 Kẻ nhiều người ít, chẳng thà chia đều còn hơn; 不患寡而患不均 Không lo ít chỉ lo chia không đều (Luận ngữ); ③ (văn) Đồng đều, như nhau: 均服振振 Áo đánh trận như nhau và chỉnh tề (đồng phục chỉnh tề) (Tả truyện: Hi công ngũ niên); ④ Đều, cùng, tất cả: 出席者均有表決權 Tất cả những người đến dự đều có quyền biểu quyết; 利益均霑 Lợi ích cùng hưởng; 全家均好,請勿掛念 Cả nhà đều mạnh giỏi, xin đừng nhớ nhung; ⑤ (văn) Khuôn đúc gạch ngói; ⑥ Quân (đồ đong lường thời xưa, bằng 2500 thạch); ⑦ Một loại nhạc khí thời xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh
均 - vận
(văn) Như 韵 (bộ 音).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
均 - quân
Bằng nhau — Cùng nhau — Đều nhau. Đồng đều.


不均 - bất quân || 平均 - bình quân || 均平 - quân bình || 均等 - quân đẳng || 均分 - quân phân || 均富 - quân phú || 均賦 - quân phú || 均產 - quân sản || 均勢 - quân thế ||